Chuỗi giá trị toàn cầu là gì? Các công bố khoa học về Chuỗi giá trị toàn cầu

Chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) là quá trình các sản phẩm và dịch vụ được phát triển, sản xuất, và phân phối trên phạm vi toàn cầu, khai thác lợi thế cạnh tranh của từng quốc gia. GVC đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế, tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và phát triển công nghiệp. Thành phần của GVC bao gồm nghiên cứu và phát triển, sản xuất, phân phối và dịch vụ hậu mãi. GVC đã thay đổi cấu trúc kinh tế thế giới, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng kèm theo thách thức về chính sách và quản lý. Quản lý hiệu quả GVC đòi hỏi hợp tác quốc tế và chính sách phù hợp.

Chuỗi Giá Trị Toàn Cầu là gì?

Chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC) là một khái niệm mô tả quá trình mà qua đó các sản phẩm và dịch vụ được phác thảo ra, sản xuất, và cung cấp đến người tiêu dùng trên toàn cầu. Trong GVC, các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất có thể được thực hiện tại nhiều quốc gia khác nhau, phụ thuộc vào lợi thế cạnh tranh và chi phí sản xuất thấp nhất.

Tầm Quan Trọng của Chuỗi Giá Trị Toàn Cầu

Chuỗi giá trị toàn cầu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia. Sự phân tán trong sản xuất giúp tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh của các sản phẩm trên thị trường quốc tế.

GVC cũng góp phần vào việc phát triển các ngành công nghiệp tại các quốc gia tham gia, giúp chuyển giao kiến thức và công nghệ, đồng thời tạo cơ hội cho doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào thị trường toàn cầu.

Các Thành Phần của Chuỗi Giá Trị Toàn Cầu

Chuỗi giá trị toàn cầu bao gồm nhiều thành phần khác nhau bao gồm:

  • Nghiên cứu và Phát triển (R&D): Đây là giai đoạn đầu tiên trong chuỗi giá trị, tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới và cải tiến các sản phẩm hiện tại.
  • Sản xuất: Quá trình sản xuất có thể được chuyển ra nhiều nơi dựa trên chi phí và chuyên môn. Việc gia công và lắp ráp thường diễn ra ở những quốc gia có chi phí lao động thấp.
  • Phân phối và Tiếp thị: Các sản phẩm sau khi hoàn thành được phân phối đến các thị trường tiêu thụ toàn cầu. Chiến lược tiếp thị và phân phối được thiết kế sao cho phù hợp với đặc điểm từng thị trường.
  • Dịch vụ hậu mãi: Hỗ trợ khách hàng sau bán hàng bao gồm bảo hành và bảo trì sản phẩm, giúp nâng cao độ hài lòng và uy tín của thương hiệu.

GVC và Sự Thay Đổi Kinh Tế Thế Giới

GVC đã và đang định hình lại cấu trúc kinh tế thế giới bằng cách thay đổi cách thức các quốc gia tham gia vào thương mại toàn cầu. Sự tham gia vào GVC cho phép các quốc gia phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn một cách nhanh chóng mà không cần phải xây dựng toàn bộ từ đầu.

Bên cạnh những lợi ích, GVC cũng đặt ra những thách thức không nhỏ về mặt chính sách và quản lý, đặc biệt là trong việc đảm bảo quyền lợi của người lao động và bảo vệ môi trường.

Kết Luận

Chuỗi giá trị toàn cầu là một động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế và hợp tác quốc tế trong thế kỷ 21. Việc tối ưu hóa và quản lý hiệu quả GVC có thể mang lại lợi ích lớn cho các quốc gia tham gia, nhưng cũng đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và chính sách điều chỉnh thích hợp để đảm bảo phát triển bền vững.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "chuỗi giá trị toàn cầu":

Hệ sinh thái 4.0: thiết kế lại chuỗi giá trị toàn cầu Dịch bởi AI
Emerald - Tập 32 Số 4 - Trang 1124-1149 - 2021
Mục đích

Nghiên cứu phân tích cách mà Công nghiệp 4.0 và các công nghệ kỹ thuật số nền tảng ảnh hưởng đến thiết kế các hệ sinh thái trong chuỗi giá trị toàn cầu (GVC).

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

Nghiên cứu được thực hiện theo thiết kế nghiên cứu định tính-khám phá. Nó áp dụng một nghiên cứu trường hợp đa dạng dựa trên các cuộc phỏng vấn bán cấu trúc với 73 nhà quản lý người Đức của các doanh nghiệp đa quốc gia. Bằng cách áp dụng phân tích nội dung định tính, các cuộc phỏng vấn chuyên gia được phân tích triệu chứng và đối chiếu với dữ liệu thứ cấp để phát triển một cấu trúc dữ liệu tổng hợp.

Kết quả

Phân tích cho thấy một xu hướng chung hướng tới việc phân quyền các hoạt động của chuỗi giá trị. Tuy nhiên, tùy thuộc vào bản chất của từng hoạt động và một số yếu tố ngữ cảnh, có thể quan sát thấy sự kết hợp giữa tập trung và phân quyền các quy trình trong môi trường Công nghiệp 4.0. Các hậu quả đối với các hệ sinh thái toàn cầu là sự hợp tác thay đổi với các đối tác kinh doanh, các hình thức tổ chức mới và các môi trường thị trường mới.

Giới hạn/điều kiện nghiên cứu

Với những hạn chế vốn có về phạm vi và phương pháp, nghiên cứu này kêu gọi các phân tích giữa các ngành và các quốc gia khác nhau. Các nghiên cứu tiếp theo nên nghiên cứu các tác động của những thay đổi trong Công nghiệp 4.0 đến các hệ sinh thái và chuỗi giá trị toàn cầu, cũng như vai trò của các nền tảng kỹ thuật số trong bối cảnh này.

Hệ quả thực tiễn

Các kết quả giúp các công ty phân tích và điều chỉnh vai trò của họ trong các hệ sinh thái và các hoạt động GVC liên quan để phù hợp với môi trường Công nghiệp 4.0, từ đó giữ được tính cạnh tranh trong điều kiện thị trường đang thay đổi.

Giá trị/điểm mới

Nghiên cứu này nằm trong số những nghiên cứu đầu tiên điều tra một cách thực nghiệm ảnh hưởng của Công nghiệp 4.0 đến các hệ sinh thái gắn liền trong GVC. Phản ánh các môi trường công ty hiện có, nó bổ sung một góc nhìn quốc tế và bên ngoài công ty vào nghiên cứu về Công nghiệp 4.0.

Chuỗi giá trị toàn cầu của ngành hàng cà phê và sự tham gia của Việt Nam
Global value chains (GVCs) have gained unusual prominence in the research agendas of international and academic organisations devoted to the study of international trade and economics. The research has investigated the current context of coffee sector of Vietnam on the contemporary participation of Vietnam in the whole global coffee value chain. As a result, the research figures out that Vietnam is stuck in the very low value-added created stage because it is exporting coffee in the raw material form. The research also comes up with the conclusion about the high potential value added stage that Vietnam should move towards to affirm Vietnam’s coffee position and charisma in the world market. In order to achieve this goal, Vietnam coffee sector should concentrate on improving the quality of coffee instead of running after the coffee export volume and emphasize the importance of brand building and further investing in processing stage.
#chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) #giá trị gia tăng (VA) #sự tham gia #toàn cầu hóa #chuỗi giá trị cà phê toàn cầu
Tác động của gia nhập chuỗi giá trị toàn cầu đến năng suất các nhân tố tổng hợp – bằng chứng thực nghiệm tại các quốc gia đang phát triển
Thương mại quốc tế ngày càng được định hình bởi chuỗi giá trị toàn cầu. Việc gia nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu mang đến cơ hội chuyển giao kiến thức cho các quốc gia từ các công ty đa quốc gia và sử dụng đầu vào là các công nghệ nhập khẩu tiên tiến, giúp gia tăng năng suất (OECD, 2013). Bài viết này đánh giá tác động của gia nhập chuỗi giá trị toàn cầu và các yếu tố kiểm soát gồm tỷ lệ vốn cổ phần/người, tỷ suất sinh, vốn con người và chất lượng thể chế đến năng suất các yếu tố tổng hợp tại các quốc gia đang phát triển bằng phương pháp thực nghiệm. Bài viết sử dụng kỹ thuật ước lượng GMM cho dữ liệu bảng từ 22 quốc gia đang phát triển trong giai đoạn 2005 – 2015. Kết quả nghiên cứu cho thấy gia nhập chuyển tiếp cùng với vốn con người có tác động tích cực tới tăng trưởng năng suất các yếu tố tổng hợp, ngược lại tỷ suất sinh có ảnh hưởng ngược chiều. Trong khi đó yếu tố gia nhập giá trị toàn cầu (Global value chain – GVC) quá khứ, vốn cổ phần bình quân đầu người và chất lượng thể chế không có ý nghĩa thống kê. Các phát hiện này đưa đến một số hàm ý chính sách cho Chính phủ các quốc gia đang phát triển về việc đẩy mạnh tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu nhằm thúc đẩy sự gia tăng năng suất và tăng trưởng kinh tế
#Chuỗi giá trị toàn cầu #năng suất các nhân tố tổng hợp #GMM
Vị thế của Việt Nam trong Chuỗi giá trị toàn cầu
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 5 Số 3 - Trang 292-313 - 2019
Bài viết phân tích cách Việt Nam kết nối với mạng lưới sản xuất quốc tế, và cách thức kết nối đó đã tác động đến vị thế của các ngành có liên quan đến Chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC). Phân tích cho thấy Việt Nam chuyên về các hoạt động sản xuất trong các công đoạn của một dây truyền lắp ráp, chế biến sản phẩm. Do đó, sự tham gia GVC ngày càng tăng lên dẫn đến các liên kết ngược đặc biệt là trong các ngành máy tính, điện tử, dệt may, giày dép, thực phẩm, đồ uống, và các ngành công nghiệp điện máy. Ngoài ra, có sự phổ biến của các công ty nước ngoài trong các kênh phân phối và tiếp thị của các ngành công nghiệp tích hợp cao. Do đó, để tăng trưởng kinh tế dẫn đầu xuất khẩu bền vững, chiến lược lắp ráp của Việt Nam sẽ gắn liền với chiến lược phát triển năng lực công nghiệp bản địa và nền tảng công nghệ quốc gia. Điều này sẽ giúp Việt Nam nâng cấp các hoạt động của mình dọc theo các chuỗi giá trị dưới các hình thức nâng cấp sản phẩm, nâng cấp quy trình, nâng cấp chức năng và nâng cấp ngành để có thể chuyển đổi vai trò của mình, từ “đại lý lắp ráp” thành “nhà sản xuất bản địa”. Ngày nhận 11/3/2019; ngày chỉnh sửa 05/4/2019; ngày chấp nhận đăng 28/6/2019
#khoảng cách đến nhu cầu cuối cùng #liên kết ngược #liên kết phía trước #Chuỗi giá trị toàn cầu #tham gia GVC
Đại dịch COVID-19 đã dạy chúng ta điều gì về chuỗi giá trị toàn cầu? Trường hợp của các vật tư y tế Dịch bởi AI
Journal of International Business Policy - Tập 3 - Trang 287-301 - 2020
Đại dịch COVID-19 đã gây ra tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về các vật tư y tế cần thiết để điều trị virus do sự gia tăng nhu cầu mạnh mẽ khi căn bệnh lan rộng ra toàn cầu trong nửa đầu năm 2020. Trước khi xảy ra khủng hoảng, có sự phụ thuộc lẫn nhau giữa thương mại và sản xuất các vật tư y tế, với các quốc gia công nghiệp phát triển như Hoa Kỳ và Đức chuyên ngành về lĩnh vực thiết bị y tế công nghệ cao tương đối, trong khi các trung tâm sản xuất chi phí thấp như Trung Quốc và Malaysia là những nhà sản xuất hàng đầu về các sản phẩm thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) ít công nghệ phức tạp hơn như khẩu trang, găng tay phẫu thuật, và áo choàng y tế. Sau khi bùng phát COVID-19, tình trạng thiếu hụt PPE đã xuất hiện trên toàn cầu khi nhiều quốc gia bị ảnh hưởng áp dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu và tìm kiếm cách tăng cường sản xuất trong nước. Một nghiên cứu tình huống về chuỗi giá trị khẩu trang ở Hoa Kỳ cho thấy sự không đồng bộ giữa các ưu tiên của các quan chức chính phủ liên bang Hoa Kỳ và các chiến lược của các nhà sản xuất đa quốc gia hàng đầu của Hoa Kỳ về khẩu trang, điều này dẫn đến những trì hoãn chính sách tốn kém một cách đặc biệt về mặt kết quả sức khỏe. Tóm lại, sự thiếu hụt khẩu trang N95 của Hoa Kỳ trong đại dịch COVID-19 chủ yếu là một thất bại về chính sách hơn là một thất bại của thị trường. Khung chuỗi giá trị toàn cầu làm nổi bật các lựa chọn chiến lược có thể dẫn đến các chuỗi cung ứng bền vững hơn và mô hình cung ứng đa dạng hơn.
#COVID-19 #chuỗi giá trị toàn cầu #vật tư y tế #khẩu trang #thiết bị bảo hộ cá nhân #chính sách #sản xuất
Vị trí của ngành dệt may Việt Nam trong chuỗi giá trị dệt may toàn cầu
Những năm gần đây, ngành dệt may Việt Nam đã khẳng định được vị trí và vai trò quan trọng của mình trong nền kinh tế. Mặc dù kim ngạch xuất khẩu lớn và liên tục tăng từ năm 2000 cho đến nay nhưng hiệu quả xuất khẩu vẫn còn thấp. Việc thâm nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu là hết sức cần thiết để ngành dệt may nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường thế giới. Bài viết trình bày bản chất của chuỗi giá trị dệt may toàn cầu, chỉ ra các bước tham gia vào chuỗi giá trị dệt may toàn cầu, xác định vị trí của ngành dệt may Việt Nam trong chuỗi, từ đó đưa ra những giải pháp nhằm nâng cao vị thế của ngành dệt may Việt Nam trong chuỗi giá trị dệt may toàn cầu.
#Vietnam apparel textile #value chain #global value chain of apparel textile #design #marketing and distribute
Tổng số: 6   
  • 1